--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
portière
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
portière
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portière
Phát âm : /pɔ:'tjəe/
+ danh từ
màn treo ở cửa ra vào
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
portière
:
màn treo ở cửa ra vào
+
nevermind
:
sự chú ý, sự quan tâmto pay no nevermind không để ý
+
đậm
:
dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat
+
iterative
:
nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
+
ixl
:
nhiều hơn 30 chín đơn vị; 39