--

ordain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordain

Phát âm : /ɔ:'dein/

+ ngoại động từ

  • định xếp sắp
  • ra lệnh; ban hành (luật), quy định
    • to observe what the laws ordain
      tuân theo những điều luật pháp qui định
  • (tôn giáo) phong chức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordain"
Lượt xem: 503