--

portland cement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portland cement

Phát âm : /'pɔ:tlənd/ Cách viết khác : (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/

+ danh từ

  • xi măng pooclăng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portland cement"
  • Những từ có chứa "portland cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi măng bao
Lượt xem: 295