--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
portly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
portly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portly
Phát âm : /'pɔ:tli/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
béo tốt, đẫy đà
bệ vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portly"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"portly"
:
partly
pertly
portal
porthole
portly
proudly
Những từ có chứa
"portly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đẫy đà
đường bệ
mập mạp
to béo
phương phi
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
portly
:
béo tốt, đẫy đà
+
thanh giáo
:
puritanism