--

portmanteaux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portmanteaux

Phát âm : /pɔ:t'mæntou/

+ danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/

  • va li
  • (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)
Lượt xem: 203