--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
positively
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
positively
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: positively
Phát âm : /'pɔzətivli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
xác thực, rõ ràng
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
tích cực
tuyệt đối
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
positively
:
xác thực, rõ ràng
+
boxing
:
quyền thuật, quyền Anh