potash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potash
Phát âm : /'pɔtæʃ/ Cách viết khác : (pearl-ash) /'pə:læʃ/
+ danh từ
- (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)
- caustic potash
Kali hyđroxyt
- caustic potash
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caustic potash potassium hydroxide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potash"
Lượt xem: 383