--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ potence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
độ chừng
:
AboutĐộ chừng một trăm ngườiAbout a hundred people
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
+
convalesce
:
lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
+
đang cai
:
xem đăng cai
+
quy mô
:
Size, dimension, scaleQuy mô tòa nhà này thật là lớnThe size of this building is really greatSản xuất theo quy mô công nghiệpIndustrial scale production