--

quy mô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy mô

+  

  • Size, dimension, scale
    • Quy mô tòa nhà này thật là lớn
      The size of this building is really great
    • Sản xuất theo quy mô công nghiệp
      Industrial scale production
  • On a large scale, large-scale
    • Kế hoạch quy mô
      A large-scale plan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy mô"
Lượt xem: 662