--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
potentiometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
potentiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potentiometer
Phát âm : /pə,tenʃi'ɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
potentiometer
:
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế