--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pothouse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
châm chước
:
To adjust, to balance, to allow forchâm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồngto allow for both sides' proposals and draw up a contract
+
action
:
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làma man of action con người hành độngto take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời
+
aforethought
:
cố ý, có định trước, có suy tính trước
+
unchanged
:
không thay đổi, như cũ, y nguyên
+
đùa giỡn
:
Play