aforethought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aforethought
Phát âm : /ə'fɔ:θɔ:t/
+ tính từ
- cố ý, có định trước, có suy tính trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aforethought(ip) planned plotted
Lượt xem: 439