--

pouched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pouched

Phát âm : /pautʃt/

+ tính từ

  • có túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pouched"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pouched"
    pocket pouched
Lượt xem: 299

Từ vừa tra