power-saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: power-saw
Phát âm : /'pauəsɔ:/
+ danh từ
- cưa máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "power-saw"
- Những từ có chứa "power-saw" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính quyền cầm quyền nhà đèn cấm khẩu binh quyền chức cầm quyền toàn quyền ủy quyền more...
Lượt xem: 110