practicability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practicability
Phát âm : /,præktikə'biliti/ Cách viết khác : (practicableness) /'præktikəblnis/
+ danh từ
- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impracticability impracticableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practicability"
- Những từ có chứa "practicability":
impracticability practicability
Lượt xem: 291