practically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practically
Phát âm : /'præktikəli/
+ phó từ
- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
- thực tế, thực tiễn, thiết thực
- trên thực tế, thực tế ra
- practically speaking
thực ra
- practically speaking
- hầu như
- there's practically nothing left
hầu như không còn lại cái gì
- practically no changes
hầu như không còn có sự thay đổi
- there's practically nothing left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practically"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "practically":
practical practically
Lượt xem: 467