--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ practiced chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
incensed
:
bị làm cho nổi giận, bị chọc cho điên tiết, giận dữ (vì điều gì đó sai, hay thiếu công bằng)
+
pawpaw
:
cây đu đủ
+
breast-pin
:
kim gài ca vát
+
phosphoric
:
(hoá học) photphoricphosphoric acid axit photphoric
+
hội ngộ
:
to meetcuộc hội ngộmeeting