chimerical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chimerical
Phát âm : /'tʃimnikæp/
+ tính từ
- hão huyền, ảo tưởng
- a chimerical idea
ý nghĩ hão huyền
- a chimerical idea
Từ liên quan
Lượt xem: 332