practitioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practitioner
Phát âm : /præk'tiʃnə/
+ danh từ
- thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề
- general practitioner
- (xem) general
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practitioner"
- Những từ có chứa "practitioner":
dental practitioner practitioner
Lượt xem: 190