--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
praetorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
praetorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praetorship
Phát âm : /'pri:təʃip/
+ danh từ
chức pháp quan
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
praetorship
:
chức pháp quan
+
dormant account
:
tài khoản không hoạt động
+
accurateness
:
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xácaccuracy of fire sự bắn chính xáchigh accuracy độ chính xác caoaccuracy of measurement độ chính xác của phép đo
+
khích bác
:
Vex, nettle