--

prairie-wolf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prairie-wolf

Phát âm : /'preəriwulf/

+ danh từ

  • (động vật học) chó sói đồng c
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prairie-wolf"
  • Những từ có chứa "prairie-wolf" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sài lang chó sói sói
Lượt xem: 310