praseodymium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praseodymium
Phát âm : /,preiziə'dimiəm/
+ danh từ
- (hoá học) Prazeođim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pr atomic number 59
Lượt xem: 310