--

pratique

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pratique

Phát âm : /'præti:k/

+ danh từ

  • giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pratique"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pratique"
    praties pratique
Lượt xem: 359