pre-appoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-appoint
Phát âm : /'pri:ə'pɔint/
+ ngoại động từ
- bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-appoint"
- Những từ có chứa "pre-appoint":
pre-appoint pre-appointment - Những từ có chứa "pre-appoint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ nhiệm chỉ định bổ dụng hẹn định
Lượt xem: 95