pre-arrange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-arrange
Phát âm : /'pri:ə'reindʤ/
+ ngoại động từ
- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-arrange"
- Những từ có chứa "pre-arrange":
pre-arrange pre-arrangement - Những từ có chứa "pre-arrange" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải biên bày biện chuyển biên đảo ngói phiên chế xếp tém sắp đặt sắp xếp dàn more...
Lượt xem: 273