--

pre-eminent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-eminent

Phát âm : /pri:'eminənt/

+ ngoại động từ

  • ưu việt, hơn hẳn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-eminent"
Lượt xem: 419