pre-eminent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-eminent
Phát âm : /pri:'eminənt/
+ ngoại động từ
- ưu việt, hơn hẳn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-eminent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pre-eminent":
pre-eminent prominent - Những từ có chứa "pre-eminent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao cường kiệt xuất quán thế anh tuấn trác tuyệt Trần Thủ Độ ca trù
Lượt xem: 419