--

pre-emptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-emptive

Phát âm : /pri:'emptiv/

+ tính từ

  • được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
  • pre-emptive bid
    • sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
Lượt xem: 279