pre-plan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-plan
Phát âm : /pri:'plæn/
+ ngoại động từ
- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-plan"
- Những từ có chứa "pre-plan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế hoạch hoá cân đối chương trình quẩn quanh trù tính sắp xếp ước định họa đồ đồ án ít ra more...
Lượt xem: 92