--

preacquaint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preacquaint

Phát âm : /'pri:ə'kweint/

+ ngoại động từ

  • cho hay trước, cho biết trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preacquaint"
Lượt xem: 318