preacquaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preacquaint
Phát âm : /'pri:ə'kweint/
+ ngoại động từ
- cho hay trước, cho biết trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preacquaint"
- Những từ có chứa "preacquaint":
preacquaint preacquaintance
Lượt xem: 327