--

precautionary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precautionary

Phát âm : /pri'kɔ:ʃnəri/

+ tính từ

  • để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng
    • precautionary measures
      những biện pháp phòng ngừa
Lượt xem: 386