precedent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precedent
Phát âm : /'presidənt/
+ danh từ
- tiền lệ, lệ trước
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common law case law case in point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precedent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precedent":
precedent president - Những từ có chứa "precedent":
precedent unprecedented
Lượt xem: 582