preceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preceptive
Phát âm : /'pri:septiv/
+ tính từ
- có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preceptive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preceptive":
perceptive preceptive
Lượt xem: 314