--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
preceptorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
preceptorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preceptorship
Phát âm : /pri'septəʃip/
+ danh từ
nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
preceptorship
:
nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo
+
hoảng sợ
:
filled with terror; panic-stricken