precinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precinct
Phát âm : /'pri:siɳkt/
+ danh từ
- khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
- giới hạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát
Lượt xem: 286