preciousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preciousness
Phát âm : /'preʃəsnis/
+ danh từ
- tính quý, tính quý giá, tính quý báu
- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preciosity invaluableness pricelessness valuableness costliness dearness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preciousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preciousness":
preciousness preciseness precociousness
Lượt xem: 333