preconceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preconceive
Phát âm : /'pri:kən'si:v/
+ ngoại động từ
- nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
- a preconceived opinion
định kiến, thành kiến
- a preconceived opinion
Lượt xem: 239