--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
predesterminate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
predesterminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predesterminate
Phát âm : /'pri:di'tə:minit/
+ tính từ
được định trước, được quyết định trước
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
predesterminate
:
được định trước, được quyết định trước
+
wagoner
:
người đánh xe
+
booze
:
sự say sưa; bữa rượu tuý luýto be on the booze uống say tuý luý
+
sent
:
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)to send word to somebody gửi vài chữ cho aito send a boy a school cho một em nhỏ đi học
+
gin-mill
:
quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill)