--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
predesterminate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
predesterminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predesterminate
Phát âm : /'pri:di'tə:minit/
+ tính từ
được định trước, được quyết định trước
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
predesterminate
:
được định trước, được quyết định trước
+
chopsticks
:
đũa (để và thức ăn)
+
gold plate
:
bát đĩa bằng vàng
+
bách phân
:
Centesimal, centigradenhiệt kế bách phâncentigrade thermometertỉ lệ bách phânpercentagecon số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phânthe figure is expressed as a percentage
+
buttressed
:
được gia cố bằng trụ chống, trụ ốp tường, thanh giằng,...