--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ predestined chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắt nghĩa
:
To make clear, to explain, to interpretcắt nghĩa từ khóto explain a difficult wordcắt nghĩa một hiện tượng lịch sửto interpret a historical phenomenon
+
harvest home
:
lúc cuối vụ gặt
+
browbeaten
:
doạ nạt, nạt nộ; bắt nạtto browbeat someone into doing something doạ nạt, bắt ai phải làm gì
+
lưu loát
:
Fluent, smooth and readyNói tiếng anh lưu loátTo speak english fluenly, to speak fleent Englishvăn lưu loátA fluent style, an easy style