--

predispose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predispose

Phát âm : /'pri:dis'pouz/

+ ngoại động từ

  • đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về
    • bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
      vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
    • I find myself predisposed in his favour
      tôi thấy có ý thiên về anh ta
Lượt xem: 515