predispose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predispose
Phát âm : /'pri:dis'pouz/
+ ngoại động từ
- đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về
- bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
- I find myself predisposed in his favour
tôi thấy có ý thiên về anh ta
- bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
Lượt xem: 502