--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ predomination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấy đi đường
:
Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
+
impassiveness
:
(như) impassible
+
truthlessness
:
tính không đúng sự thực, tính dối trá
+
credentialled
:
được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận
+
incapableness
:
sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực