--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credentialled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credentialled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credentialled
+ Adjective
được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
credentialled
:
được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận