--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ preeminence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
can hệ
:
To concern, to affectvấn đề can hệ đến nhiều ngườithe matter concerns a lot of people
+
chủ trương
:
To lay down as a policy, to advocate, to decidechủ trương phát triển chăn nuôito lay down as a policy the development of animal husbandry
+
phụ cấp
:
allowancephụ cấp gia đìnhfamily allowance
+
altogether
:
hoàn toàn, hầu
+
mã tấu
:
scimitar; matchet