--

altogether

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altogether

Phát âm : /,ɔ:ltə'geðə/

+ phó từ

  • hoàn toàn, hầu
  • nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ
    • taken altogether
      nhìn chung, đại thể
  • cả thảy, tất cả
    • How much altogether?
      bao nhiểu cả thảy?

+ danh từ

  • (an altogether) toàn thể, toàn bộ
  • (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
    • in the altogether
      để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "altogether"
Lượt xem: 713