preferential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preferential
Phát âm : /,prefə'renʃəl/
+ tính từ
- ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
- preferential right
quyền ưu tiên
- preferential duties
thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)
- preferential right
Lượt xem: 406