preheating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preheating
Phát âm : /pri:'hi:tiɳ/
+ danh từ
- sự nung sơ b
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preheating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preheating":
prating preheating
Lượt xem: 354