--

prehistoric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prehistoric

Phát âm : /'pri:his'tɔrik/

+ tính từ

  • (thuộc) tiền s
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prehistoric"
  • Những từ có chứa "prehistoric" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tiền sử lịch sử
Lượt xem: 399