--

première

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: première

Phát âm : /prə'mjəe/

+ danh từ

  • (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "première"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "première"
    premier première
Lượt xem: 297