preponderate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preponderate
Phát âm : /pri'pɔndəreit/
+ nội động từ
- nặng hơn
- (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
- nghiêng về một bên (cán cân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outweigh overbalance outbalance
Lượt xem: 245