prepossessing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prepossessing
Phát âm : /,pri:pə'zesiɳ/
+ tính từ
- làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
- to have prepossessing manners
có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
- to have prepossessing manners
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prepossessing"
- Những từ có chứa "prepossessing":
prepossessing unprepossessing
Lượt xem: 273