presbyter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presbyter
Phát âm : /'prezbitə/
+ danh từ
- (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo)
- trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presbyter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "presbyter":
presbyter presbytery - Những từ có chứa "presbyter":
presbyter presbyteral presbyterial presbyterian presbytery
Lượt xem: 124